- Từ điển Anh - Việt
Core technology
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Core test
sự thử mẫu lõi, thử lõi bêtông, sự thử lõi, -
Core theory
lý thuyết lõi mặt cắt, lý thuyết lõi mặt cắt, -
Core tolerance field
sợi quang trường dùng sai lõi, -
Core transformer
máy biến áp kiểu lõi, biến áp có lõi, iron core transformer, máy biến áp có lõi sắt -
Core trench
lõi chống thấm, -
Core tube
ống trong (có vỗ bọc ngoài), -
Core wall
lõi tường, tường chống thấm trong đập, lõi đập, -
Core wall dam
đập đất có lõi chống thấm, -
Core wall type rockfill dam
đập đá đổ có lõi chống thấm, đập đá đổ có tường tâm, -
Core washing
rửa ruột cây đá, -
Core water
nước ruột cây đá, -
Core widget
công cụ lõi từ, -
Core width
chiều rộng của lõi, -
Core wire
thanh lõi (que hàn, điện cực hàn), -
Corebarrel
Địa chất: ống lấy lõi khoan, -
Corecatcher
Địa chất: cái bẻ lõi khoan, cái lấy lõi khoan, -
Coreciprocal
Tính từ: tương hỗ, -
Coreclisis
(thủ thuật) kẹt mống mắt, -
Corect
Toán & tin: sửa, sửa chữa, hiệu đính || đúng đắn, corect to the nearest tenth, đúng đến một... -
Corectasis
(chứng) dãn đồng tử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.