- Từ điển Anh - Việt
Corny
Nghe phát âmMục lục |
/'kɔ:ni/
Thông dụng
Tính từ
Bị chai (chân)
Nhiều lúa
(từ lóng) cổ lổ sĩ, cũ rích
(thông tục) uỷ mị, sướt mướt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- banal , commonplace , dull , feeble , hackneyed , mawkish , melodramatic , old-fashioned , old hat , sentimental , shopworn , stale , stereotyped , stupid , tired , warmed-over , bromidic , clich
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Corodiastasis
(sự) giãn đồng tử, -
Corolla
Danh từ: (thông tục) tràng hoa, -
Corollaceou
Tính từ: (thực vật) hình tràng hoa; như tràng hoa, -
Corollarry
Toán & tin: hệ quả, hệ luận, -
Corollary
/ kə'rɒləri /, Danh từ: (toán học) hệ luận, kết quả tất yếu, Kỹ thuật... -
Corollary equation
phương trình hệ quả, -
Corollet
Danh từ: tràng hoa con (trong cụm hoa phức), -
Corolliform papillae of tongue
nhú hình chỉ, -
Corolliform papillaeof tongue
nhú hình chỉ, -
Corometer
đồng tử kế, -
Corona
/ kə´rounə /, Danh từ, số nhiều .coronae: (thiên văn học) quầng, hào quang, Đèn treo tròn (ở giữa... -
Corona capitis
vòng đầu, -
Corona charging
tích điện hoa, -
Corona charging discharge
phóng điện hoa, -
Corona current
dòng điện hoa, -
Corona dentis
thânrăng, -
Corona discharge
cực quang, điện hoa, phóng điện hoa, sự phóng điện vầng quang, sự phóng điện. (điện) hoa, vầng quang, -
Corona effect
hiệu ứng vầng quan, sự phóng điện hoa, hiệu ứng điện hoa, phóng điện, vầng quang, -
Corona failure
sự cố phóng điện hoa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.