- Từ điển Anh - Việt
Corporation for Open Systems (COS)
Điện tử & viễn thông
Hợp tác vì các hệ thống mở (Tổ chức)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Corporation for Open Systems Interconnection Networking in Europe (COSINE)
hợp tác về tổ chức mạng liên kết các hệ thống mở ở châu Âu, -
Corporation income tax
thuế thu nhập của các công ty, -
Corporation lawyer
cố vấn pháp luật của công ty, -
Corporation of public utility
công ty công trình công cộng, -
Corporation saving
tiết kiệm của công ty, -
Corporation securities
chứng khoán công ty, -
Corporation sole
pháp nhân cá thể, -
Corporation stock
chứng khoán của thành phố, trái phiếu chính phủ, trái phiếu cơ quan nhà nước, trái phiếu địa phương, -
Corporation tax
thuế đánh vào công ty, thuế công ty, advance corporation tax, thuế công ty ứng trước (áp dụng ở anh từ năm 1972), advance corporation... -
Corporation with foreign capital
công ty vốn nước ngoài, -
Corporatism
/ ´kɔ:pərə¸tizəm /, danh từ, cũng corporativism, chủ nghĩa nghiệp đoàn, -
Corporatist
/ ´kɔ:pərətist /, danh từ, người theo chủ nghĩa nghiệp đoàn, -
Corporative
/ ´kɔ:pərətiv /, Tính từ: (thuộc) đoàn thể; (thuộc) phường hội, -
Corporative housing
chung cư, -
Corporator
/ ´kɔ:pə¸reitə /, Danh từ: hội viên, thành viên phường hội, -
Corporeal
/ kɔ:´pɔ:riəl /, Tính từ: vật chất, cụ thể, hữu hình; (pháp lý) cụ thể, Y... -
Corporeal capital
vốn hữu hình, -
Corporeal hereditament
bất động sản thừa kế vô hình, -
Corporeal property
tài sản hữu hình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.