- Từ điển Anh - Việt
Corpus dentatumcerebelli
Xem thêm các từ khác
-
Corpus epididymidis
thânmào tinh, -
Corpus femoris
thânxương đùi, -
Corpus fibulae
thân xương mác, -
Corpus fimbriatum hippocampi
thể bờ, -
Corpus fornicis
thân tam giác não, thể vòm, -
Corpus geniculatum laterale
thể gối ngòai, -
Corpus geniculatum mediale
thể gối trong, -
Corpus glandulae bulbourethralis
thân tuyến hành niệu đạo, -
Corpus glandulae sudoriferae
đọan tiết của tuyến mồ hôi, -
Corpus glandulaebulbourethralis
thân tuyến hành niệu đạo, -
Corpus glandulaesudoriferae
đọan tiết của tuyến mồ hôi, -
Corpus glandulare prostatae
chất thể tuyến tiền liệt, -
Corpus glandulareprostatae
chất thể tuyến tiền liệt, -
Corpus hemorrhagicum
cục máu đông trong hòang thể giai đọan hòang thể có cục máu đông, -
Corpus highmori
thể highmore, -
Corpus hypothalamicus
nhân dưới đồi, -
Corpus incudis
thânxương đe, -
Corpus interpedunculare
nhân gian cuống não, -
Corpus linguae
thân lưỡi, -
Corpus luteum
Danh từ: (sinh học) thể vàng, Y học: thể vàng, hòang thể,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.