- Từ điển Anh - Việt
Correction wedge
Xem thêm các từ khác
-
Correctional
/ kə´rekʃənəl /, tính từ, sửa chữa, hiệu chỉnh, trừng phạt, -
Corrections to
sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán, -
Corrections to Certificates of Payment
sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán, -
Corrections to certificates of payment
sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán, -
Correctitude
/ kə´rekti¸tju:d /, Danh từ: sự đúng đắn, sự chỉnh tề, sự đoan trang, -
Corrective
/ kə´rektiv /, Tính từ: Để sửa chữa, để hiệu chỉnh, Để trừng phạt, để trừng trị, Để... -
Corrective Action (CA)
hoạt động chính xác, -
Corrective Maintenance (CM)
bảo dưỡng sửa chữa, -
Corrective acting
tác dụng hiệu chỉnh, -
Corrective action
hoạt động hiệu chỉnh, sự sửa lại cho đúng, tác động hiệu chỉnh, -
Corrective advertising
quảng cáo hiệu chỉnh, quảng cáo sửa sai, -
Corrective delay
sự trễ hiệu chính, sự trễ hiệu chỉnh, trễ hiệu chỉnh, -
Corrective exercise
luyện tập phục hồi, -
Corrective lag
sự trễ hiệu chính, sự trễ hiệu chỉnh, -
Corrective maintenance
đảm bảo tính đúng đắn, bảo dưỡng hiệu chỉnh, bảo trì hiệu chỉnh, sự bảo dưỡng hiệu chỉnh, chứng từ sửa chữa... -
Corrective measure
biện pháp sửa sai, sự đo lường hiệu chỉnh, -
Corrective measures
số đo hiệu chỉnh, -
Corrective network
sơ đồ sửa, mạch tạo dạng, mạng hiệu chỉnh, mạng tạo dạng, -
Corrective service
dịch vụ hiệu chỉnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.