- Từ điển Anh - Việt
Correlation index
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Correlation interval
khoảng tương quan, -
Correlation matrix
ma trận tương quan, complete correlation matrix, ma trận tương quan hoàn toàn -
Correlation method
phương pháp tương quan, phương pháp tương quan, -
Correlation neuron
nơron tương liên, -
Correlation of adjacent transition
tương quan của chuyển dời liền cạnh, -
Correlation of indices
tương quan của các chỉ số, -
Correlation of intensity
tương quan giữa cường độ, thời gian và tần suất bão, -
Correlation of intensity and duration of storm
tương quan giữa cường độ và thời gian bão, -
Correlation of storm characteristics
tương quan các đặc trưng của bão, -
Correlation of well logs
liên kết theo carota giếng khoan, -
Correlation ratio
tỷ số tương quan, hệ số tương quan, -
Correlation shooting
sự nổ liên kết, -
Correlation table
bảng chuyển đổi đơn vị đo, -
Correlation tool
công cụ tương quan, -
Correlation tracking system
hệ thống đo mối tương quan vệ tinh, -
Correlational
/ ¸kɔri´leiʃənəl /, -
Correlationcenter
trung tâm tương quan, -
Correlationneuron
nơron tương liên, -
Correlative
/ kɔ´reləliv /, Tính từ: tương quan, giống nhau, tương tự, (ngôn ngữ học) tương liên (từ),Correlative differentiation
biệt hóatương liên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.