- Từ điển Anh - Việt
Corrosion fatigue
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
độ mỏi do gỉ
rỉ do mỏi
sự mỏi do ăn mòn
sự mỏi do gỉ
Kỹ thuật chung
độ mỏi do ăn mòn
mỏi do ăn mòn
Xem thêm các từ khác
-
Corrosion fatigue crack
vết nứt do mỏi mòn, -
Corrosion fatigue limit
giới hạn mỏ gỉ, giới hạn mỏi gỉ, -
Corrosion free material
vật liệu không rỉ, -
Corrosion inhibiting admixture
chất phụ gia chống ăn mòn, -
Corrosion inhibitor
chất hãm gỉ, chất chống ăn mòn, lớp chống ăn mòn, chất hãm rỉ, -
Corrosion loss
sự tổn thất do ăn mòn, -
Corrosion meter
dụng cụ đo độ gỉ, -
Corrosion nodule
hạch ăn mòn, -
Corrosion of rock
sự bào mòn đất đá, -
Corrosion pickling
sự tẩy gỉ, -
Corrosion pit
ổ gỉ, -
Corrosion preventative paper
giấy phòng gỉ, -
Corrosion prevention
sự phòng gỉ, sự phòng gỉ, -
Corrosion preventive
biện pháp chống ăn mòn, -
Corrosion preventive compound
hợp chất chống ăn mòn, -
Corrosion proof
chống ăn mòn, Địa chất: chống ăn mòn, chống gỉ, corrosion proof coating, lớp chống ăn mòn -
Corrosion proof coating
lớp chống gỉ, lớp chống ăn mòn, -
Corrosion protection
bảo vệ chống ăn mòn, lớp bảo vệ chống rỉ, sự (bảo vệ) chống ăn mòn, -
Corrosion rate
tốc độ gỉ, tốc độ gỉ, -
Corrosion rating grade
tốc độ ăn mòn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.