- Từ điển Anh - Việt
Corrugated carton
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Corrugated concrete slab
tấm bêtông lượn sóng, -
Corrugated deck
tấm lát có gờ, tấm lát có sống, tấm lát có khía, -
Corrugated expansion joint
khớp nối giãn dạng sóng, -
Corrugated fiber board
bìa sợi ép uốn sóng, -
Corrugated fibre board
bìa sợi ép uốn sóng, -
Corrugated flooring
tấm mái có gờ, tấm mái có sống, -
Corrugated glass
thủy tinh gợn sóng, kính nhám, kính uốn sóng, kính lượn sóng, -
Corrugated grinding cone
côn nghiền khía rãnh, -
Corrugated iron
Thành Ngữ: sắt gợn sóng, tôn mũi, tôn lượn sóng, tôn múi, corrugated iron, tôn múi, corrugated iron... -
Corrugated iron covering
mái tôn lượn sóng, -
Corrugated iron sheet
tôn sóng, -
Corrugated lining
lớp lót khía, lớp lót răng cưa, -
Corrugated membrane
màng có nếp nhăn, -
Corrugated metal joint ring
vòng nối kim loại gợn sóng, -
Corrugated mixing roll
trục trộn khía răng cưa, -
Corrugated paper
Thành Ngữ: giấy nhăn, corrugated paper, giấy lót làn sóng (để bảo quản thuỷ tinh) -
Corrugated pipe
ống gắn nếp, ống vỏ nhăn, ống có vỏ gợn sóng, ống lượn sóng, -
Corrugated plate
tấm lượn sóng, uốn sóng, tôn uốn sóng, tôn múi, tấm kim loại uốn sóng, -
Corrugated profile
mặt cắt hình sóng, thép hình dập gờ, thép hình uốn gờ, -
Corrugated road
đường, mặt đường lượn sóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.