- Từ điển Anh - Việt
Corticoid
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) coocticoit
Chuyên ngành
Y học
cocticoid
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Corticomesencephalic
vỏ não-não giữa, -
Corticonuclear fiber
sợi vỏ não-nhân, -
Corticopeduncular
(thuộc) vỏ não-cầu não, -
Corticopetal
vào vỏ não, tới vỏ não, -
Corticopleuritis
viêm màng phổi tạng, -
Corticopontile tract
bó vỏ não cầu não, -
Corticopontiletract
bó vỏ não-cầu não, -
Corticopontine
viêm vỏnão-cầu não, -
Corticopontine tract
bó vỏ não-cầu não, -
Corticopontinetract
bó vỏ não-cầu não, -
Corticopontocerebellar system
hệ ngoài bó tháp, -
Corticoreticular fiber
sợi vỏ não-cấu tạo lưới, -
Corticorubral tract
bó vỏ não-nhân đỏ, -
Corticospinal
(thuộc) vỏ não-tủy sống, -
Corticosteroid
loại hormone steroid do vỏ thượng thận tổng hợp, -
Corticosteron
corticosteron, -
Corticosterone
/ ¸kɔ:ti´kɔstə¸roun /, Y học: một loại hormone do vỏ thượng thận tổng hợp, -
Corticostriate fiber
sợi vỏ não-thể vân, -
Corticostriatefiber
sợi vỏ não-thể vân, -
Corticostrionigral system
hệ ngoài bó tháp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.