- Từ điển Anh - Việt
Cotton-plant
Mục lục |
/´kɔtn¸pla:nt/
Thông dụng
Danh từ
Cây bông
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cotton-seed
Danh từ: hạt bông, -
Cotton-seed cake
Danh từ: bánh khô dầu (nuôi gia súc), -
Cotton-seed meal
bột ngô hạt bông, -
Cotton-spinner
/ ´kɔtn¸spinə /, danh từ, thợ kéo sợi, chủ nhà máy sợi, -
Cotton-tail
Danh từ: (động vật học) thỏ đuôi bông ( mỹ), -
Cotton-waste
Danh từ: xơ bông; vụn bông, -
Cotton-weed
Danh từ: rau khúc, -
Cotton-wood
Danh từ: (thực vật) cây dương, black cotton-wood, cây dương đen -
Cotton-worm
Danh từ: sâu bông, -
Cotton-yarn
Danh từ: chỉ vải, -
Cotton Belt
vành đai trồng bông (miền nam nước mỹ), -
Cotton Textile Arrangement
hiệp định hàng dệt bông, -
Cotton balance
cân cotton (tính từ), -
Cotton braid
dây bện sợi bông, dây đệm sợi bông, -
Cotton condenser spinning
sự kéo sợi bông thô, -
Cotton count
chỉ số sợi bông, -
Cotton covered
được bọc bằng sợi bông, -
Cotton exchange
sở giao dịch bông, liverpool cotton exchange, sở giao dịch bông vải liverpool, new york cotton exchange, sở giao dịch bông new york, new... -
Cotton goods
hàng dệt bông, -
Cotton industry
công nghiệp vải bông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.