- Từ điển Anh - Việt
Couchette coach attendant
Xem thêm các từ khác
-
Couching
/ ´kautʃiη /, Y học: hạ nhân mắt, -
Coudensing surface
mặt làm nguội, mặt ngưng tụ, -
Couette flow
dòng couette, instability of rotating couette flow, tính không ổn định của dòng couette quay -
Couette viscometer
nhớt kế couette, -
Cougar
/ ´ku:gə /, Danh từ: (động vật học) loài báo cuga, báo sư tử ( mỹ), Danh... -
Cough
/ kɔf /, Danh từ: chứng ho; sự ho; tiếng ho, Nội động từ: ho, (từ... -
Cough-drop
/ ´kɔf¸drɔp /, danh từ, viên thuốc ho, -
Cough-lozenge
như cough-drop, -
Cough mixture
danh từ, thuốc nước chống ho, -
Cough resonance
âm vang tiếng ho, -
Cough syncope
ngất do ho, -
Coughing
/ ´kɔfiη /, Kỹ thuật chung: ho, -
Coughing center
trung tâm ho, -
Could
/ kud /, -
Couldn't
(viết tắt) của .could .not:, -
Couldst
Động từ: quá khứ cổ của can ngôi thứ hai số đơn, -
Coulee
/ ´ku:li /, lớp dung nham dày, (từ mỹ, nghĩa mỹ) khe sâu, Kỹ thuật chung: lòng sông cạn, -
Coulisse
/ ku:´li:s /, Danh từ: (sân khấu) hậu trường, (kỹ thuật) rãnh trượt, Kỹ... -
Couloir
/ ´ku:lwa: /, Danh từ: (địa lý,địa chất) hẻm, -
Coulomb
/ ´ku:lɔm /, Danh từ: (điện học) culông, Xây dựng: culông, đơn vị...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.