- Từ điển Anh - Việt
Coumarin
Mục lục |
/´ku:mərin/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) cumarin
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
cumarin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Coumarone-indene resin
nhựa cumaron-inđen, -
Coumarone-tar resin
nhựa cumaron từ nhựa đường, -
Coumarone resin
nhựa cumaron, -
Coumasone indene resin
nhựa cumason inđen, -
Coumerone
Danh từ: (hoá học) cumaron, -
Council
Danh từ: hội đồng, Nghĩa chuyên ngành: hội đồng, Nghĩa... -
Council-chamber
Danh từ: phòng hội đồng, -
Council-hall
như council-chamber, -
Council for Mutual Economic Aid
hội đồng tương trợ kinh tế, -
Council for Mutual Economic Assistance
hội đồng tương trợ kinh tế, -
Council of Arab Economic Unity
hội đồng liên hợp kinh tế Ả rập, -
Council of Economic Advisers
hội đồng cố vấn kinh tế, ủy ban cố vấn kinh tế, -
Council of Europe
ủy ban châu Âu, -
Council of Hotel and Restaurant Trainers
hội đồng những nhà huấn luyện về khách sạn và nhà hàng, -
Council of Ministers
Danh từ:, -
Council of people
hội đồng nhân dân, -
Council of state
hội đồng nhà nước, -
Council of trade
viện thương mại, -
Council tax
thuế của hội đồng, -
Councillor
/ ˈkaʊnsələr , ˈkaʊnslər /, Danh từ: hội viên hội đồng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.