- Từ điển Anh - Việt
Counter-fort retaining wall
Xem thêm các từ khác
-
Counter-fuge
Danh từ: (âm nhạc) fuga ngược, -
Counter-indemnity
giấy bảo lãnh đối lại, -
Counter-influence
Danh từ: Ảnh hưởng chống lại, -
Counter-insurgency
Danh từ: sự chống khởi nghĩa, sự chống chiến tranh du kích, -
Counter-insurgent
Tính từ: chống khởi nghĩa, chống chiến tranh du kích, -
Counter-intelligence
/ ¸kauntəin´telidʒəns /, -
Counter-intuitive
Tính từ: phản trực giác, khác thường, -
Counter-irritant
/ ¸kauntər´iritənt /, danh từ, (y học) thuốc kích thích giảm đau (kích thích ở vùng gần da để làm cho đỡ đau ở phía trong... -
Counter-jumper
Danh từ: (thông tục) người bán hàng; người chủ cửa hàng, người đứng quầy hàng, nhân viên... -
Counter-motion
chuyển động nghịch, -
Counter-offend
phản công, -
Counter-offensive
/ ´kauntərə¸fensiv /, Danh từ: sự phản công, cuộc phản công, -
Counter-offer
Danh từ: Đơn chào giá có tính cách triệt hạ một đơn chào giá khác, Đơn chào giá cạnh tranh,... -
Counter-pace
Danh từ: thủ đoạn (chiến lược) đối phó, -
Counter-performance
sự đền bù tương đương, vật đối đẳng, -
Counter-pole
Danh từ: cực đối lập, -
Counter-pressure
Danh từ: Áp lực chống lại, (từ mỹ, nghĩa mỹ) đối áp, đối áp, phản áp lực, -
Counter-pressure turbine
tuabin có áp lực ngược, -
Counter-productive
Tính từ: phản tác dụng, phản tác dụng, -
Counter-productive publicity
sự quảng cáo bị phản tác dụng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.