- Từ điển Anh - Việt
Counter brace
Xem thêm các từ khác
-
Counter capacity
dung lượng tính, -
Counter ceiling
trần treo cách âm, trần treo cách điện, -
Counter check
phiếu rút tiền ngân hàng, séc tại quầy, -
Counter chute
máng rót quặng, máng rót than, -
Counter circuit
mạch đếm, sơ đồ đếm, mạch máy đếm, mạch bộ đếm, -
Counter claim
phân tố, -
Counter clerk
người trực ở quầy, nhân viên ghi-sê, -
Counter clockwise
ngược chiều kim đồng hồ, counter clockwise rotation (ccw), quay ngược chiều kim đồng hồ -
Counter clockwise rotation (CCW)
quay ngược chiều kim đồng hồ, -
Counter condition
điều kiện không phù hợp, -
Counter controller
bộ đếm, -
Counter coupling
sự ghép bộ đếm, -
Counter curly
dòng đối, dòng ngược, -
Counter current
dòng ngược, counter current flow, dòng ngược chiều, counter current pipe exchanger, máy trao đổi kiểu ống dòng ngược -
Counter current flow
dòng ngược chiều, -
Counter current pipe exchanger
máy trao đổi kiểu ống dòng ngược, -
Counter dial
mặt số của bộ đếm, mặt số của máy đếm, -
Counter dike
đê phản áp, -
Counter display
sự trưng bày quầy hàng, -
Counter domain
miền nghịch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.