- Từ điển Anh - Việt
Country people
Xem thêm các từ khác
-
Country planning
qui hoạch nông thôn, quy hoạch nông thôn, quy hoạch quốc gia, qui hoạch nông thôn, -
Country representative
đại diện thường trú ở một nước, -
Country risk
rủi ro theo nước hữu quan, -
Country road
đường liên huyện, đường nối các vùng, đường ngoài thành phố, đường qua làng, đường nông thôn, -
Country rock
tầng đá gốc, đá kẹp, Địa chất: đá vây quanh, tầng đá gốc, -
Country shipping point
điểm vận tải trong xứ, điểm vận tải trong nước, -
Country type
kiểu nhà (của) địa phương, -
Countrycured ham
giăm bông muối tự làm, -
Countryfied
Tính từ: có tính cách thôn quê, thôn dã, chân chất, chất phác, -
Countryman
/ ´kʌntrimən /, Danh từ: người nông thôn, người đồng xứ, người đồng hương, Từ... -
Countryside
Danh từ: miền quê, miền nông thôn, Nghĩa chuyên ngành: nông thôn, thôn... -
Countrywoman
/ ´kʌntri¸wumən /, danh từ, người đàn bà ở nông thôn, người đàn bà đồng xứ, người đàn bà đồng hương, Từ... -
Counts
, -
County
/ koun'tē /, Danh từ: hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của anh), ( the county) nhân dân ở... -
County-school
Danh từ: trường học do quận quản lý, -
County borough
Thành Ngữ:, county borough, thành phố (trên 50000 dân) tương đương một hạt (về mặt hành chính) -
County college
Danh từ: trường cao đẳng anh dạy học sinh trên 16 tuổi, -
County council
Thành Ngữ:, county council, hội đồng quản hạt -
County court
thành ngữ, county court, toà dân sự của hạt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.