- Từ điển Anh - Việt
Covelline
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ, cũng covellite
(khoáng chất) covelit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Coven
/ ´kʌvən /, Danh từ: tổ chức của các mụ phù thủy, -
Covenant
/ /'kʌvinənt/ /, Danh từ: hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...),... -
Covenant not to complete
điều khoản không cạnh tranh, -
Covenantal
/ ¸kʌvə´næntəl /, -
Covenanted
/ ´kʌvinəntid /, Tính từ: bị hiệp ước ràng buộc, bị giao kèo ràng buộc; có ký giao kèo, -
Covenanted income
thu nhập theo giao ước, -
Covenantee
/ ¸kʌvinən´ti: /, danh từ, bên ký giao kèo / hiệp ước, -
Covenanter
/ ´kʌvinəntə /, Danh từ: người ký hiệp ước, người thoả thuận, -
Covenantor
Danh từ:, -
Covent
Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) tu viện, -
Coventrate
Ngoại động từ: (quân sự) ném bom tàn phá, -
Cover
/ 'kʌvə /, Danh từ: vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm,... -
Cover, Alternator rear end
vỏ đuôi máy phát, -
Cover, Disc Brake Dust
Đĩa bảo vệ và chống bụi cụm phanh, -
Cover, covering
lớp phủ, -
Cover- meter
máy đo chiều dày lớp bê tông bảo vệ cốt thép, -
Cover-box premix chamber
buồng đốt trước, -
Cover-charge
phí phục vụ (của quán cơm, thu theo mỗi bữa ăn),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.