- Từ điển Anh - Việt
Covered drainage
Xem thêm các từ khác
-
Covered electrode
điện cực bọc, điện cực có lớp phủ, đũa hàn bọc, -
Covered escutcheon
nắp che lỗ khóa, tấm che lỗ khóa, -
Covered floor mold
khuôn hố kín, -
Covered freight car
toa xe (chở hàng) bịt kín, -
Covered hopper
toa xe tự trút kiểu kín, -
Covered interest arbitrage
ác-bít hối đoái lãi suất được bảo đảm, acbít lãi suất được bảo hiểm, -
Covered interest parity
bình giá lãi suất đảm bảo, ngang giá lãi suất bảo đảm, -
Covered karst
cactơ bị phủ, cactơ chìm, -
Covered market
chợ có mái (che), -
Covered option
quyền chọn có bảo đảm, -
Covered pipe
ống cách ly (cách điện, nhiệt), -
Covered plain
đồng bằng châu thổ, -
Covered play area
khu vực chơi có mái che, -
Covered put option
quyền chọn bán có bảo chứng, -
Covered reserve
số dự trữ bảo đảm (của quỹ rút tiền gửi), -
Covered ship building slip
ụ đóng tàu có mái che, -
Covered slipway
đóng tàu có mái che, -
Covered sport-boat slip
nhà thuyền thể thao có mái, -
Covered wagon
toa trở hàng đóng kín, toa có mui, toa kín, -
Covered way
hành lang trên tầng nhà,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.