- Từ điển Anh - Việt
Coxofemoral articulationof buisson
Xem thêm các từ khác
-
Coxotomy
thuật mở khớp háng, -
Coxotuberculosis
lao khớp háng, -
Coxsackie virus
vi rút coxsackie trong nhóm các vi rút chứa rna có thể sinh sản trong đường dạ dày ruột, -
Coxsackievirus
virút coxackie, -
Coxswain
/ kɔksn /, Danh từ: thuyền trưởng, người lái (tàu, thuyền, xuồng), Kỹ... -
Coy
/ kɔi /, Tính từ: bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm duyên, làm dáng, cách... -
Coyer
, -
Coyish
/ ´kouiʃ /, tính từ, -
Coylest
, -
Coyness
/ ´kɔinis /, danh từ, tính bẽn lẽn, tính xấu hổ, tính rụt rè, tính e lệ, tính hay làm duyên làm dáng, Từ... -
Coyote
/ kɔi´out /, Danh từ: (động vật học) chó sói đồng cỏ ( bắc mỹ), kẻ vô lại, -
Coyote hole
bầu mìn, công việc đào bầu mìn, lỗ mìn, -
Coyoting
bỏ phí mỏ, Địa chất: sự khai thác cướp đoạt, sự khai thác bừa bãi, bỏ phí mỏ, -
Coypu
Danh từ: loài gặm nhấm được nuôi để lấy lông, -
Coz
Danh từ:, -
Coze
ngoại động từ, nói chuyện phiếm, to coze with somebody, tán gẫu với ai -
Cozen
/ ´kʌzən /, Ngoại động từ (văn học): lừa đảo, lừa gạt, lừa dối, Từ... -
Cozenage
/ ´kʌzinidʒ /, danh từ, (văn học) sự lừa đảo, sự lừa gạt, sự lừa dối; sự bị lừa, sự bị lừa gạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.