- Từ điển Anh - Việt
Crankcase oil pan
Xem thêm các từ khác
-
Crankcase pressure
áp suất các te, áp suất cacte, crankcase pressure equalization, cân bằng áp áp suất cácte, crankcase pressure equalization, cân bằng... -
Crankcase pressure equalization
cân bằng áp áp suất cácte, cân bằng áp suất cácte, -
Crankcase pressure regulation
điều chỉnh áp suất cacte, điều chỉnh áp suất cácte, -
Crankcase pressure regulator
bộ điêu chỉnh áp suất cácte, bộ điều chỉnh áp suất cacte, -
Crankcase sludge
cặn cácte, cặn dầu cácte, -
Crankcase temperature
nhiệt độ các te, nhiệt độ cacte, -
Crankcase top half
sửa nắp hộp trục khuỷu, -
Crankcase ventilation
sự quạt thông các-te, thông hơi cacte, bộ quạt gió cạt-te, -
Cranked
/ kræηkt /, Cơ khí & công trình: gãy góc, thuộc tay quay, Kỹ thuật chung:... -
Cranked-frame trailer
xe moóc có khung hạ thấp, -
Cranked axle
trục khuỷu, trục tay quay, -
Cranked bearing
ổ trục rạn, -
Cranked lever
đòn (bẩy) khuỷu, -
Cranked link
khâu chuyển tiếp, -
Cranked tool
dao tiện mũi cong, dao tiện đàn hồi, dao tiện đầu cong, -
Cranker
tay quay, -
Crankiness
/ 'kræŋkinis /, danh từ, sự tròng trành, sự không vững, sự xộc xệch, sự ốm yếu, tính kỳ quặc, tính gàn dở, tính lập... -
Cranking
sự quay tay quay, quay khởi động, quay tay quay, sự quay, tay quay, -
Cranking lever
tay quay khởi động, tay gạt mở máy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.