- Từ điển Anh - Việt
Crapped
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Mặc đồ nhiễu đen
Đeo băng tang, mặc áo tang
Có gợn như nhiễu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crapper
Danh từ: (thực vật) nhà xí, -
Crappies
cá thu mỹ, -
Crappy
/ 'kreipi /, Tính từ: dở, không hấp dẫn, -
Craps
/ kræps /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò chơi súc sắc, to shoot craps, chơi súc sắc, gieo súc sắc -
Crapshooter
/ ´kræp¸ʃu:tə /, danh từ, người gieo xúc xắc, -
Crapulence
/ 'kræpjuləns /, danh từ, thói rượu chè ăn uống quá độ, Từ đồng nghĩa: noun, inebriation , inebriety... -
Crapulent
/ 'kræpjulənt /, Tính từ: rượu chè ăn uống quá độ, Từ đồng nghĩa:... -
Crapulent colic
cơn đau bụng bàng quang, -
Crapulous
/ ´kræpjuləs /, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated... -
Crapulous diarrhea
ỉa chảy do bội thực, -
Crapy
/ 'kreipi /, tính từ, như nhiễu, -
Crash
/ kræʃ /, Danh từ: vải thô (làm khăn lau...), tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng... -
Crash-dive
/ 'kræʃdaiv /, danh từ, (hàng không) sự bổ nhào xuống, Động từ, bổ nhào xuống, -
Crash-helmet
/ 'kræʃ,helmit /, Danh từ: nón bảo hộ của người điều khiển xe môtô, -
Crash-land
/ 'kræʃlænd /, nội động từ, (hàng không) hạ cánh vội vã (không dùng được bánh xe dưới bụng), (nói về người cầm lái)... -
Crash-pad
Danh từ: (tục tĩu) nơi nghỉ trọ không mất tiền, -
Crash-proof
Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chống lại được va chạm, -
Crash (application)
phá hủy, đổ vỡ, -
Crash (vs)
đổ vỡ, -
Crash barrier
Danh từ: hàng rào phân ranh giới, Ô tô: hàng rào phân ranh giới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.