- Từ điển Anh - Việt
Credit test
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Credit theory of business cycle
thuyết tín dụng chu kỳ kinh tế, -
Credit ticket
chứng từ thu, giấy báo có, -
Credit tight
siết chặt tín dụng, -
Credit to be carried forward
bên có được mang sang (trên sổ kế toán), -
Credit transaction
các giao dịch có, các giao dịch thu, giao dịch tín dụng, -
Credit transfer
Danh từ: sự chuyển nhượng tín dụng, Kỹ thuật chung: chuyển tín... -
Credit union
hội tín dụng, hội vay mượn, -
Credit voucher
phiếu trả tiền, -
Creditability
/ ¸kreditə´biliti /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , credibleness , creditableness... -
Creditable
/ ´kreditəbl /, Tính từ: vẻ vang; mang lại danh vọng tiếng tăm; đáng khen, đáng ca ngợi, Từ... -
Creditableness
/ ´kreditəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , credibleness , creditability... -
Creditably
Phó từ: Đáng khen, đáng biểu dương, the baby took milk creditably, đứa bé uống sữa trông thật... -
Creditcard number
số thẻ tín dụng., -
Credited with
được ghi vào bên có của, -
Crediting
sự cho vay, cho vay, -
Creditor
/ ´kreditə /, Danh từ: người chủ nợ, người cho vay, (kế toán) bên có, Toán... -
Creditor's committee
ủy ban chủ nợ, ủy ban trái chủ (gồm các chủ nợ của công ty phá sản), -
Creditor's equity
quyền lợi của chủ nợ, -
Creditor's ledger
sổ cái của chủ nợ, -
Creditor account
tài khoản có,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.