- Từ điển Anh - Việt
Creditworthiness
Nghe phát âmMục lục |
/´kredit¸wə:ðinis/
Kinh tế
uy tín trả nợ
Chứng khoán
Khả năng thanh toán nợ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Creditworthy
/ ´kredit¸wə:ði /, Kinh tế: có khả năng chi trả, có tư lực, đáng được vay nợ, đáng tin tưởng,... -
Creditworthy borrower
người vay đáng tin cậy, -
Crednerite
cretnerit, -
Credo
/ ´kri:dou /, Danh từ: cương lĩnh, political credo, cương lĩnh chính trị -
Credulity
/ kri´dju:liti /, danh từ, tính cả tin, tính nhẹ dạ, -
Credulous
/ ´kredjuləs /, Tính từ: cả tin, nhẹ dạ, Kỹ thuật chung: nhẹ dạ,... -
Credulously
Phó từ: nhẹ dạ, cả tin, the patient confides credulously all his fortune to the charlatan, người bệnh... -
Credulousness
/ ´kredju:ləsnis /, như credulity, -
Cree
Danh từ, số nhiều crees: người cri (da đỏ bắc mỹ), tiếng cri, -
Creed
/ kri:d /, Danh từ: tín điều, tín ngưỡng, Xây dựng: tín điều,Creek
/ kri:k /, Danh từ: vùng, lạch, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sông con, nhánh sông, thung lũng hẹp, up the creek,...Creel
/ kri:l /, Danh từ: giỏ câu, giỏ đựng cá, Dệt may: giá xơ thô,Creep
/ kri:p /, Danh từ: ( số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự...Creep-hole
Danh từ: hốc (động vật nấp), lời thoái thác,Creep-resisting
chống trườn, chống từ biến,Creep-resisting steel
thép chống rão,Creep-rupture strength
độ bền lâu dài,Creep (ing) limit
giới hạn rão, giới hạn từ biến,Creep (ing) test
sự thí nghiệm rão, sự thí nghiệm từ biến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.