- Từ điển Anh - Việt
Crest ofneck of rile
Xem thêm các từ khác
-
Crest radius
bán kính đỉnh (vòm), -
Crest ratio
hệ số đỉnh, -
Crest rise
sự nhô lên của ngọn sóng, -
Crest slab
bán ở đỉnh, -
Crest stage
mức nước đỉnh lũ, -
Crest tile
ngói lợp sống mái nhà, ngói ở nóc nhà, ngói bò, ngói nóc, -
Crest truncation
sự cắt vẹt ren, sự hớt đỉnh ren, -
Crest value
giá trị cực đại, giá trị đỉnh, giá trị lớn nhất, -
Crest voltage
điện áp đỉnh, -
Crest voltmeter
von kế đỉnh, -
Crestacoustic
mào thính giác, -
Crestal plane
mặt vòm (của nếp uốn), -
Crested
/ ´krestid /, tính từ, có biểu tượng riêng, (nói về chim) có mào, -
Crested newt
Danh từ: (động vật) con sa giông mào (con đực), -
Crestless
/ ´krestlis /, tính từ, không có mào, -
Cresylic
Tính từ: thuộc crezola; thuộc creozot, -
Cresylic acid
axit cresylic, Địa chất: axit cresylic, -
Cresylicacid
axit cresylic, -
Cretaceous
Tính từ: (địa lý,địa chất) có phấn trắng, (thuộc) kỷ phấn trắng, (thuộc) kỷ creta, kỷ... -
Cretaceous period
kỷ crêta, kỷ creta, kỷ bạch phấn, kỷ kreta,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.