- Từ điển Anh - Việt
Crimping
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự tạo mặt nhiễu; sự uốn tóc bồng
Việc vét người đi lính
Việc uốn, ép da (tôn) theo khuôn
Cơ khí & công trình
sự uốn sóng
Điện lạnh
sự gá
sự ghép cuộn mép
Kỹ thuật chung
sự gấp mép
sự uốn nếp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crimping beading-and-flanging machine
máy uốn cuộn (thép), -
Crimping machine
Danh từ: máy để in hình nổi, máy dập nổi, máy ép viền mép, máy gấp mép, máy uốn sóng, máy... -
Crimping pliers
kìm gấp mép, -
Crimping pliers or tool
kìm bóp dây, -
Crimping roll
ống uốn cốt thép, -
Crimping tool
dụng cụ gấp mép, kìm bấm cốt, Vật lý: công cụ tạo gợn sóng, Điện:... -
Crimple
/ ´krimpl /, ngoại động từ, làm nhàu, làm nhăn, làm uốn sóng, -
Crimplene
/ ´krimpli:n /, Danh từ: vải khó nhàu, -
Crimps
nếp gấp, nếp gợn, gờ, -
Crimson
/ ´krimzn /, Tính từ: Đỏ thẫm, đỏ thắm, Danh từ: màu đỏ thẫm,... -
Crimsons
, -
Cringe
/ krindʒ /, Danh từ: sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ, Nội... -
Cringing
/ ´krindʒiη /, danh từ, thái độ xu phụ hèn hạ, tính từ, luồn cúi, Đê tiện, hèn hạ, Từ đồng... -
Cringle
Danh từ: (hàng hải) vòng đấu dây để luồn dây khác qua, -
Crinin
kíchnội tiết tố, -
Crinis
tóc , lông, -
Crinis capitis
tóc, -
Crinis pubis
lông mu, -
Crinite
Tính từ: (sinh vật học) có lông, -
Crinkle
/ kriηkl /, Danh từ: nếp nhăn, nếp nhàu, khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh, Ngoại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.