- Từ điển Anh - Việt
Critical mass
Mục lục |
Kỹ thuật chung
khối lượng tới hạn
Kinh tế
số lượng tới hạn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Critical material
vật liệu hiếm, vật liệu hiếm, vật tư chủ yếu, vật tư cung ứng khẩn trương, -
Critical minium effort
nỗ lực tối thiểu cần thiết (trong phát triển kinh tế), -
Critical moisture
Danh từ: Độ ẩm tới hạn, -
Critical moisture content
độ ẩm giới hạn, -
Critical moment
mômen tới hạn, -
Critical non-conformance
khuyết tật tới hạn, -
Critical number
số tới hạn, số tới hạn, -
Critical opalescence
vẻ bạch thạch tới hạn, vẻ trắng sữa tới hạn, -
Critical operation
sự làm việc ở chế độ tới hạn, -
Critical parameter
thông số tới hạn, tham số tới hạn, -
Critical path
đường (thời gian) tới hạn, đường găng, đường tới hạn, lộ trình tới hạn, đường tới hạn, tuyến (khâu) then chốt,... -
Critical path analysis
sự phân tích đường găng, sự phân tích đường tới hạn, phân tích đường găng, -
Critical path diagram
sơ đồ đường tối ưu, sơ đồ mạng, -
Critical path method
phương pháp đường găng, phương pháp tuyến khâu then chốt, phuong phap duong gang, -
Critical path method (CPM)
phương pháp đường găng, phương pháp đường tới hạn, phương pháp đường truyền tới hạn, -
Critical path method CPM
phương pháp đường tới hạn, -
Critical penetration frequency
tần số tới hạn thâm nhập, tần số tới hạn thẩm thấu, -
Critical phase transition
chuyển pha tới hạn, -
Critical phenomena
hiện tượng tới hạn, -
Critical pigment volume concentration (cpvc)
nồng độ khối chất màu tới hạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.