- Từ điển Anh - Việt
Critical thickness
Xem thêm các từ khác
-
Critical time
thời gian cao điểm, thời gian, critical time step, bước thời gian tới hạn -
Critical time step
bước thời gian tới hạn, -
Critical value
trị số tới hạn, giá trị cực độ, giá trị tới hạn, giá trị trung bình, giá trị tới hạn, đại lượng tới hạn, trị... -
Critical velocity
vận tốc tới hạn, tốc độ tới hạn, phân giới, Địa chất: vận tốc giới hạn, tốc độ... -
Critical viscosity
độ nhớt tới hạn, -
Critical void ratio
độ rỗng tới hạn, tỷ số rỗng tới hạn, critical void ratio of sands, độ rỗng tới hạn của cát -
Critical void ratio of sands
độ rỗng tới hạn của cát, -
Critical voltage
điện áp tới hạn, -
Critical volume
dung tích tới hạn, dung tích tới hạn, thể tích tới hạn, -
Critical water level
mực nước tới hạn, -
Critical wavelength
bước sóng tới hạn, -
Critical wind speed
tốc độ giới hạn, -
Critical wing
cánh tới hạn, -
Criticality
/ ¸kriti´kæliti /, Điện tử & viễn thông: mức độ rủi ro, Điện lạnh:... -
Criticality condition
điều kiện tới hạn, -
Critically
/ 'kritikəly /, Phó từ: chỉ trích, trách cứ, trầm trọng, the girl speaks critically of her boyfriend,... -
Criticalness
/ ´kritikəlnis /, -
Criticalsection
đoạn tới hạn, -
Criticise
như criticize, -
Criticism
/ ´kriti¸sizəm /, Danh từ: sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích, lời phê bình,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.