- Từ điển Anh - Việt
Crocated
Xem thêm các từ khác
-
Croceate
Tính từ: có màu vàng nghệ, -
Crochet
/ ´krouʃei /, Danh từ: sự đan bằng kim móc, sự thêu bằng kim móc, Động... -
Crochet-wool
Danh từ: chỉ sợi óng ánh để thêu, -
Crochet hook
móc thêu, que đan, -
Crocidolite
Địa chất: croxidolit, -
Crock
/ krɔk /, Danh từ: bình sành, lọ sành, mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa), ngựa già... -
Crocked
/ ´krɔkt /, tính từ, bị thương, bị gãy vỡ, -
Crockely
sành [đồ sành], -
Crockery
/ ´krɔkəri /, Danh từ: bát đĩa bằng sành, Từ đồng nghĩa: noun, ceramics... -
Crockery ware
đồ gốm, đồ sành, -
Crocket
/ ´krɔkit /, Danh từ: (kiến trúc) trang trí hình lá, -
Crockets
vòm mái cua, -
Crocking load
tải trọng gây nứt, -
Crocky
Tính từ: (từ lóng) ốm yếu, kiệt sức, -
Crocodile
/ 'krɒkədaɪl /, Danh từ: cá sấu châu phi, cá sấu, (thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi,Crocodile clip
kẹp cá sấu (điện), cặp cá sấu, kẹp cá sấu,Crocodile shearing machine
máy cắt nhai,Crocodile shears
kìm kiểu hàm cá sấu,Crocodile skin
da cá sấu,Crocodile spanner
chìa vặn có ngàm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.