- Từ điển Anh - Việt
Cross-bow
Nghe phát âmMục lục |
/'krɔsbəʊ/
Xây dựng
gọng chéo (mui xe)
Thông dụng
Danh từ
Cái nỏ, cái ná
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cross-brace
thanh giằng ngang, -
Cross-bracket
thanh đỡ ngang, -
Cross-breaking
sự gẫy ngang, -
Cross-breaking strength
sức bền uốn tức thời, độ bền ngang thớ (gỗ), giới hạn bền uốn, -
Cross-bred
/ 'krɔsbred /, Tính từ: lai, lai giống, a cross-bred sheep, con cừu lai -
Cross-breed
/ 'krɔsbri:d /, Danh từ: người lai; vật lai; cây lai, Động từ: cho... -
Cross-bridging
thanh giằng chéo, -
Cross-buck
trục chữ thập chéo (chỗ tín hiệu đường giao nhau), chữ thập, -
Cross-cast
cộng hàng ngang, -
Cross-channel communication
sự truyền thông hai chiều, -
Cross-check
/ ,krɔs'tʃek /, Danh từ: sự kiểm tra chéo, Động từ: kiểm tra chéo,... -
Cross-coil instrument
tỉ suất kế, tỷ kế kế, -
Cross-compiler
bộ biên dịch chéo, -
Cross-connect
nối ngang (điện), nối ngang, nối chéo, thanh nối, broadband digital cross-connect system (bdcs), hệ thống kết nối chéo số băng... -
Cross-connect cabinet
tủ nối chéo cáp, -
Cross-connect multiplexer
bộ đa hợp chuyển mạch, bộ dồn kênh nối chéo, -
Cross-connect unit
thiết bị nối chéo, -
Cross-connection
khớp nối chữ thập, -
Cross-connection field
bảng cắm điện, bộ phân phối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.