- Từ điển Anh - Việt
Cross (fitting)
Mục lục |
Xây dựng
khớp chữ thập
Kỹ thuật chung
chạc chữ thập
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cross - sectional area
diện tích mặt cắt, -
Cross - sectional dimentions
kích thước mặt cắt, -
Cross Connection
giao kết chéo, bất kỳ sự thông nhau trên thực tế hay tiềm ẩn giữa hệ thống nước uống với nguồn cung cấp nước không... -
Cross Contamination
nhiễm bẩn chéo, sự di chuyển ngầm dưới đất của các chất gây ô nhiễm từ một độ cao hay một vùng đến nơi khác do... -
Cross Functional Management Committee (XFMC)
ủy ban quản lý chức năng chéo, -
Cross Industry Working Team (XIWT)
đội làm việc chéo ngành, -
Cross Liabilities
trách nhiệm bảo hiểm chéo, -
Cross Modulation (CXM)
điều chế chéo, -
Cross Office Transfer Time (CCTT)
thời gian chuyển tải qua tổng đài, -
Cross Polar Discrimination (CPD)
tách sóng điều tần phân cực chéo, -
Cross Polar Discrimination (XPD)
tách sóng tần số phân cực chéo, -
Cross Polar Interference Canceller (XPIC)
bộ triệt can nhiễu phân cực chéo, -
Cross Reference File (CRF)
tệp tham chiếu chéo, -
Cross System Coupling Facility (XCF)
phương tiện ghép hệ thống chéo, -
Cross a cheque (to ...)
gạch chéo chi phiếu, gạch chéo tờ séc, -
Cross access ramp road
đường vượt giao nhau, -
Cross adit
lò xuyên vỉa, Địa chất: lò xuyên vỉa, -
Cross agglutination
ngưng kết nhóm, -
Cross agglutinin
ngưng kết tố chéo, -
Cross air draft
dòng không khí thổi ngang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.