- Từ điển Anh - Việt
Cross circulation
Xem thêm các từ khác
-
Cross cliff
vách đứng cắt ngang, -
Cross coat
kỹ thuật sơn chữ thập, -
Cross compilation
sự biên dịch chéo, -
Cross compiler
chương trình dịch chéo, -
Cross connect
kết nối chéo, nối chéo, broadband digital cross-connect system (bdcs), hệ thống kết nối chéo số băng rộng, cross-connect cabinet,... -
Cross connecting
độ ghép chéo, sự ghép chéo, -
Cross connecting terminal
tập điểm nối chéo, tập điểm nối tréo, -
Cross connection
liên kết, liên kết ngang, liên mạng, nối chéo, liên kết ngang, cross connection point, điểm kết nối chéo -
Cross connection point
điểm kết nối chéo, -
Cross conveyer
băng tải ngang, băng truyền ngang, -
Cross conveyor jack
kích (di chuyển) băng chuyền, -
Cross correlation
liên kết chéo, liên kết giao hội, sự tương tác chéo, -
Cross coupling
ghép ngang, ghép chéo, bộ chọn ngang dọc, hệ ghép chéo, sự ghép chéo, ghép chéo, -
Cross course
mạch ngang (thân quặng chính), -
Cross crack
vết nứt ngang, -
Cross current
dòng cắt chéo, dòng chảy ngang, dòng điện bắt ngang, -
Cross cut
vân chéo, khía chéo, mặt cắt ngang, sự cắt ngang, mặt cắt ngang, -
Cross cutter
máy cắt ngang, máy rạch, sự cắt ngang, -
Cross cutting
đường cắt chéo, sự cắt chéo, sự cắt ngang, -
Cross cutting chisel
cái đục xoi rãnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.