- Từ điển Anh - Việt
Cross drill bit cutting edge
Nghe phát âmMục lục |
Cơ khí & công trình
lưỡi cắt mũi khoan hình chữ thập
Kỹ thuật chung
Địa chất
lưỡi cắt mũi khoan hình chữ thập
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cross drive
sự truyền động ngang, -
Cross drive transmission
hộp số truyền động ngang, hộp số truyền động ngang (loại hộp số đặc biệt dùng cho xe chạy xích và xe hạng nặng),... -
Cross elasticity
tính co dãn chéo, -
Cross elasticity (cross-elasticity)
đàn tính giao thoa, tính co dãn chéo, -
Cross entry
lò cắt ngang, nhập thị chéo, Địa chất: lò cúp, -
Cross entry (cross-entry)
bút toán đối tiêu, -
Cross esterificcation
ette hóa ngang, -
Cross ever flange
bích trung gian, -
Cross exchange
hối đoái chéo, hối đoái chéo (thông qua nước thứ ba), -
Cross eye
lác trong, -
Cross fading
hình chồng, fađin chéo, -
Cross fall
độ dốc trên phương ngang, mui luyện, dốc ngang, -
Cross fall / cross slope
dốc ngang, -
Cross fault
phay chéo, đoạn đứt gãy ngang, đứt gãy cắt ngang, phay thuận xiên ngang, -
Cross feed
lượng tiến dao ngang, sự tiến ngang, sự chạy dao ngang, -
Cross feed line
đường ống cấp nước ngang, -
Cross fertilization
(sự) thụ phấn chéo, thụ tinh chéo, -
Cross field
trường chéo, trường ngang, trường chéo, -
Cross field tube
đèn trường chéo, -
Cross firing
đánh lửa sai thứ tự, sự đánh lửa chéo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.