- Từ điển Anh - Việt
Cross reeded glass
Xem thêm các từ khác
-
Cross reference
sự tham chiếu chéo, -
Cross reference (cross-reference)
sự đối chiếu, tham chiếu qua lại (một đoạn trong cùng một cuốn sách), -
Cross reference list
bảng đối chiếu qua lại, -
Cross reflex
phản xạ chéo, -
Cross reinforcement
cốt thép ngang, -
Cross rib
sống ngang, gờ ngang, -
Cross rib of vault
sườn ngang mái cong, -
Cross ribs
phần ức thịt bò, -
Cross riveting
tán chéo nhau, -
Cross road
đường băng ngang, chỗ đường giao nhau, ngã ba đường, -
Cross rod
thanh nối ngang, thanh giằng ngang, thanh đầu cốp, -
Cross roller bit
mũi khoan đập có trục chéo, -
Cross rolling
cán ngang, -
Cross rolls
Danh từ số nhiều: (thể thao) bước đi chéo nhau (trong trượt tuyết), -
Cross sale
giao dịch chéo, -
Cross scavenging
sự quét khí thẳng, -
Cross sea
sóng cắt ngang, -
Cross section
tiết điện, mặt cắt, mặt cắt hiệu dụng, mặt cắt ngang, tiết diện, tiết diện ngang, mặt cắt ngang, tiết diện, tiết... -
Cross section analysis
phân tích chéo, -
Cross section area
diện tích mặt cắt, oblique cross section area, diện tích mặt cắt ngang, total cross section area, tổng diện tích mặt cắt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.