- Từ điển Anh - Việt
Crossbones
Xem thêm các từ khác
-
Crossbred strain
nòi lai chéo, -
Crosscheck
đối kiểm, phản nghiệm, sự kiểm tra chéo, kiểm tra chéo, -
Crosscut
/ ´krɔs¸kʌt /, Cơ khí & công trình: vết cắt ngang, Kỹ thuật chung:... -
Crosscut chisel
đục mộng, đục xoi, -
Crosscut file
giã ôvan, giũa băm chéo, -
Crosscut frame saw
máy cưa khung ngang, -
Crosscut method
Địa chất: phương pháp khấu lò cúp, -
Crosscut saw
cái cưa ngang, -
Crossed
cắt ngang nhau, chéo, bắt chéo, cắt nhau, chéo nhau, giao nhau, vuông góc, crossed homomorphism, đồng cấu chéo, crossed-field amplifier,... -
Crossed-belt drive
truyền động đai chéo, -
Crossed-catenary network
lưới dây căng bắt chéo, lưới dây căng chữ thập, -
Crossed-crank mechanism
cơ cấu phản bình hành, cơ cấu tay quay chéo, -
Crossed-field amplifier
bộ khuếch đại trường chéo, -
Crossed-field device
thiết bị trường chéo, bộ phận trường giao chéo, -
Crossed-needle meter
đồng hồ đo có kim chạy trái ngược, -
Crossed-slot antenna
ăng ten có khe giao chéo, -
Crossed Yagi array
giàn ăng ten yagi chéo, -
Crossed akinesia
liệt chéo, -
Crossed amblyopia
giảm thị lực chéo, -
Crossed cheque
séc gạch chéo, séc gạch chéo, general crossed cheque, séc gạch chéo để trống, generally crossed cheque, séc gạch chéo để trống,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.