- Từ điển Anh - Việt
Crossing, Hard
Xem thêm các từ khác
-
Crossing, Private
đường ngang công cộng, -
Crossing, Solid maganese-steel
giao cắt đúc liền bằng thép, -
Crossing, Timber highway
đường ngang có lát gỗ, -
Crossing, Track
giao cắt (đường sắt), -
Crossing at grade
đường giao chéo, -
Crossing base plate
bản đệm thép tâm phân rẽ, bản đệm thép ghi, -
Crossing cable
cáp chéo, -
Crossing crosshead
sự vượt ngang, ngả đường, sự giao nhau, -
Crossing frog
ghi chéo, -
Crossing gate
chắn đường ngang, -
Crossing keeper
nhân viên gác đường ngang, -
Crossing mark
báo hiệu chuyển luồng, -
Crossing of vehicles
sự giao nhau giữa các luồng xe, -
Crossing over
Danh từ: (sinh học) sự trao đổi chéo, sự đi qua, chuyến đi qua, sự vượt biển, chuyến vượt... -
Crossing pole
cột vượt, cột vượt ngang, -
Crossing station
ga chỗ đường giao nhau, ga đường giao, -
Crossing stream
dòng nguyên liệu giao nhau (trong quá trình sản xuất), -
Crossing sweeper
Danh từ: người quét đường, -
Crossing the line
sự giao nhau với xích đạo, sự vượt qua đường xích đạo, -
Crossing the line ceremony
nghi thức vượt qua xích đạo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.