- Từ điển Anh - Việt
Crown section of tunnel
Xem thêm các từ khác
-
Crown sheave
puli khoan, ròng rọc khoan, -
Crown sheet
tấm chóp, tấm đỉnh, -
Crown support
giá đỡ nón bể chứa, -
Crown tile
ngói móc mái, ngói phủ nóc mái, ngói vảy rồng, ngói bò, ngói phẳng, -
Crown wall
tường lan can, đai chắn sóng (cảng), -
Crown wheel
bánh răng mặt đầu, bánh răng vành khăn, bánh răng vành khăn, bánh răng côn dẹt, -
Crowned
vồng, khum, vồng, -
Crowned drill bit
mũi khoan bịt đầu, -
Crowned heads
Thành Ngữ:, crowned heads, bọn vua chúa -
Crowned rim
rãnh vành khăn, -
Crowned road
đường mui thuyền, -
Crowner head
đầu nạp nguyên liệu, đầu rót liệu, -
Crownglass
thủy tinh crao, -
Crownhinge
khớp đỉnh vòm, -
Crowning
/ krauniη /, Tính từ: hoàn thiện, chu toàn, Cơ khí & công trình:... -
Crownless
Danh từ: không có ngôi (vua); không có vua (nước), -
Crownling
Danh từ: Ấu chúa, -
Crownpliers
kìm uốnchụp răng, -
Crowns
, -
Crownscissors
kéo cắt chụp (răng),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.