- Từ điển Anh - Việt
Cruise Lines International Association
Xem thêm các từ khác
-
Cruise control device
thiết bị điều khiển đường trường, -
Cruise control system
hệ thống điều khiển đi đường, -
Cruise director
hoạt náo viên hải du, -
Cruise duration
thời gian bay tuần tiễu, -
Cruise liner
tàu khách biển khơi, -
Cruise missile
danh từ, tên lửa đầu đạn hạt nhân tầm thấp, -
Cruise ship
Nghĩa chuyên ngành: tàu khách biển khơi, Từ đồng nghĩa: noun, floating... -
Cruiser
/ ´kru:zə /, Danh từ: (hàng hải) tàu tuần tiễu, tàu tuần dương, -
Cruiser carrier
Danh từ: tuần dương hạm chở máy bay, -
Cruiser weight
Danh từ: người đấu quyền anh nhà nghề nặng dưới 82, 6 kilô, -
Cruising
/ ´kru:ziη /, tính từ, Đi tuần tra, Đi kiếm khách, Đi tiết kiệm xăng, danh từ, (hàng hải) sự tuần tra, việc đi kiếm khách... -
Cruising altitude
độ cao hành trình, -
Cruising flight
sự bay bằng động cơ chính (nói về tên lửa), -
Cruising range
mức tăng tốc, tầm hành trình, tầm hoạt động tuần tra (trên biển), -
Cruising speed
tốc độ hành trình, vận tốc tàu tuần dương, tốc độ chạy theo trớn, tốc độ bay ở độ cao bình thường, tốc độ xe... -
Cruising submarine
Danh từ: tàu ngầm tuần tiễu, -
Cruising taxi
Thành Ngữ:, cruising taxi, xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách -
Cruising turbine
tuabin tàu thuỷ, -
Cruising yacht
thuyền tuần biển, -
Cruive
Danh từ: ( Ê-cốt) cái đó, cái lờ (đánh cá),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.