- Từ điển Anh - Việt
Cryogenic machinery
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Cryogenic magnet
nam châm cryo, -
Cryogenic memory
bộ nhớ nhiệt độ thấp, bộ nhớ siêu dẫn, -
Cryogenic nitrogen freezing
kết đông nhúng trong nitơ lỏng, cryotransfer [cryogenic nitrogen] freezing, sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng -
Cryogenic piping
đường ống cryo, -
Cryogenic plant
trạm cryo, -
Cryogenic process
chu trình lạnh cryo, quá trình lạnh cryo, -
Cryogenic pump
bơm cryo, máy bơm cryo, high-vacuum cryogenic pump, bơm cryo chân không cao -
Cryogenic refrigerant
môi chất lạnh cryo, -
Cryogenic refrigerating apparatus
thiết bị làm lạnh cryo, -
Cryogenic refrigerating system
hệ làm lạnh cryo, hệ thống lạnh cryo, -
Cryogenic refrigeration
làm lạnh cryo, cryogenic refrigeration device, dụng cụ làm lạnh cryo, cryogenic refrigeration method, phương pháp làm lạnh cryo -
Cryogenic refrigeration device
dụng cụ [trang bị] lạnh cryo, dụng cụ làm lạnh cryo, trang bị lạnh cryo, -
Cryogenic refrigeration method
phương pháp làm lạnh cryo, -
Cryogenic refrigerator
tủ lạnh cryo, -
Cryogenic reservoir
bình cryo, tăng cryo, -
Cryogenic rocket engine
động cơ tên lửa nhiên liệu sinh hàn (dùng nhiên liệu lỏng sinh hàn), -
Cryogenic steel
thép đông, ferritic cryogenic steel, thép đông ferrit -
Cryogenic storage
bộ nhớ cryogenic, kho đông lạnh, bảo quản cryo, cryogenic storage system, hệ bảo quản cryo, cryogenic storage system, hệ thống bảo... -
Cryogenic storage system
hệ bảo quản cryo, hệ thống bảo quản cryo, -
Cryogenic substance
chất cryo, chất làm lạnh sâu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.