- Từ điển Anh - Việt
Crystallizing
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Điện lạnh
sự kết tinh
Kỹ thuật chung
kết tinh
- crystallizing dish
- đĩa kết tinh
- crystallizing period
- chu kỳ kết tinh
- crystallizing period
- chu kỳ kết tinh thể
- crystallizing period
- thời gian kết tinh
- crystallizing period
- thời gian kết tinh thể
- crystallizing pond
- bể kết tinh
- crystallizing temperature
- nhiệt độ kết tinh
- crystallizing varnish
- sơn kết tinh
- crystallizing varnish
- vécni kết tinh
Kinh tế
sự kết tinh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crystallizing agent
tác nhân tạo tinh thể, -
Crystallizing dish
đĩa kết tinh, -
Crystallizing evaporator
thiết bị bốc hơi kết tinh, -
Crystallizing period
chu kỳ kết tinh, chu kỳ kết tinh thể, thời gian kết tinh, thời gian kết tinh thể, thời gian kết tinh, -
Crystallizing point
nhiệt độ kết tinh, -
Crystallizing pond
bể kết tinh, -
Crystallizing temperature
nhiệt độ kết tinh, -
Crystallizing varnish
sơn kết tinh, vécni kết tinh, -
Crystallogeny
nguồn gốc tinh thể, tinh thể sinh thành, -
Crystallographic
/ ¸kristəlou´græfik /, Hóa học & vật liệu: tinh thể học, crystallographic slip, sự trượt tinh... -
Crystallographic Information File (CIF)
tệp thông tin tinh thể học, -
Crystallographic axis
trục tinh thể, -
Crystallographic group
nhóm tinh thể, -
Crystallographic slip
sự trượt tinh thể học, -
Crystallography
Danh từ: tinh thể học, tinh thể lọc, Địa chất: tinh thể học, -
Crystallography isomorphism
đồng hình tinh thể, -
Crystalloid
/ ´kristə¸lɔid /, Tính từ: Á tinh, Danh từ: chất á tinh, Y...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.