- Từ điển Anh - Việt
Culler
Xem thêm các từ khác
-
Cullet
Danh từ: thuỷ tinh vụn (để nấu lại), kính vỡ, -
Cullet chute
máng thủy tinh vụn, -
Cullet crush
sự nghiền thủy tinh vụn, -
Cullet crusher
máy nghiền thủy tinh vụn, -
Culling
sự chọn, sự lấy ra, sự lựa chọn, sự phân loại, chọn [sự chọn], -
Cullion
Danh từ: (thông tục) đồ hèn hạ, -
Cullis
Danh từ: (kiến trúc) vữa lòng, nước hầm thịt, máng nước mưa, -
Cullum floor
sàn chịu lửa, -
Cully
/ ´kʌli /, danh từ, (từ lóng) anh chàng ngốc, bạn thân, -
Culm
/ kʌlm /, Danh từ: bụi than đá, cọng (cỏ, rơm), Xây dựng: khúc ngắn,... -
Culmen
Danh từ: Đỉnh (núi), đỉnh chót vót, (sinh học) đường sống mỏ, đỉnh thùy nhộng trên, -
Culminal
Tính từ: Ở trên đỉnh, thuộc đỉnh, -
Culminant
Tính từ: cao nhất, tột độ, tột bậc, (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...) -
Culminate
/ ´kʌlmi¸neit /, Nội động từ: lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc,... -
Culmination
/ ¸kʌlmi´neiʃən /, Danh từ: Điểm cao nhất, cực điểm, tột độ, tột bậc, (thiên văn học)... -
Culottes
/ kju:´lɔts /, Danh từ: quần sooc rộng, -
Culpa
/ ´kʌlpə /, danh từ, tội lỗi; sai lầm, -
Culpability
/ ¸kʌlpə´biliti /, danh từ, sự có tội, Từ đồng nghĩa: noun, fault , guilt , onus -
Culpable
/ 'kʌlpəbl /, Tính từ: Đáng khiển trách; có tội; tội lỗi, Từ đồng... -
Culpable negligence
sự sơ suất đáng trách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.