- Từ điển Anh - Việt
Cummingtonite
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(khoáng chất) cumingtonit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cummulative revolving letter of credit
thư tín dụng tuần hoàn có tích lũy, -
Cumol
cumen, -
Cumquat
Danh từ: quả kim quất, (thực vật học) cây kim quất, -
Cumshaw
/ ´kʌmʃɔ: /, danh từ, quà tặng, Từ đồng nghĩa: noun, largess , perquisite , tip -
Cumulalive error
sai số tích lũy, -
Cumulant
nửa bất biến, factorial cumulant, nửa bất biến giai thừa -
Cumulant generating function
hàm sinh tích lũy, -
Cumulate
/ ´kju:mju¸leit /, Tính từ: chất chứa, dồn lại, Động từ: chất... -
Cumulated refuse
phần dư cộng dồn, -
Cumulation
/ ¸kju:mju´leiʃən /, Danh từ: sự chất chứa, sự dồn lại, sự tích luỹ, Toán... -
Cumulation generating function
hàm sinh tích lũy, -
Cumulative
/ 'kju:mjulətiv /, Tính từ: tích lũy, dồn lại, chồng chất mãi lên, Toán... -
Cumulative Density Function (CDF)
hàm mật độ tích lũy, -
Cumulative Distribution Function (CDF)
hàm phân bố tích lũy, -
Cumulative Ecological Risk Assessment
Đánh giá rủi ro sinh thái lũy tích, sự xem xét tổng rủi ro sinh thái trong hàng loạt các tác nhân ứng suất tác động lên... -
Cumulative Exposure
phơi nhiễm lũy tích, tổng phản ứng tiếp xúc của một sinh vật với chất gây ô nhiễm trong một khoảng thời gian. -
Cumulative Transit Delay (CTD)
trễ quá độ tích lũy, -
Cumulative Working Level Months
thời lượng tháng hoạt động luỹ tích, tổng phản ứng tiếp xúc suốt đời với lượng hoạt động radon biểu diễn bằng... -
Cumulative action
tác động tích lũy, thuốc tiêm vào cơ thể liều nhỏ cách khoảng thời gian, -
Cumulative area
vùng tích lũy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.