- Từ điển Anh - Việt
Cumulative generating function
Xem thêm các từ khác
-
Cumulative group
đồng nghĩa với nhóm aben, nhóm giao hoán, -
Cumulative growth
sự tăng trưởng tích lũy, -
Cumulative index
chỉ số tích lũy, -
Cumulative indexing
lập chỉ mục tích lũy, -
Cumulative observation
đo cộng dồn, sự đo cộng dồn, -
Cumulative passing percentage by weight
tỉ lệ % tích tụ lọt sàng theo trọng lượng, -
Cumulative preference shares
cổ phần ưu tiên tích lũy, -
Cumulative preferred share
cổ phiếu ưu đãi cộng dồn, -
Cumulative price discount
chiết khấu giá cả tính dồn, -
Cumulative principal
vốn tích lũy, -
Cumulative probability function
hàm xác suất tích lũy, -
Cumulative process
quá trình tích lũy (tư bản...) -
Cumulative quantity discount
chiết khấu số lượng dồn lại, -
Cumulative rainfall
lượng mưa cộng dồn, lượng mưa lũy tích, -
Cumulative relative frequency
tần suất tích lũy tương đối, -
Cumulative remainder
số dư lũy tích, -
Cumulative runoff
dòng chảy cộng dồn, -
Cumulative service tape
băng dịch vụ tích lũy, -
Cumulative single axle load
tải trọng trục đơn tích luỹ, -
Cumulative sinking fund
quỹ trả nợ tích luỹ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.