- Từ điển Anh - Việt
Cup-head screw
Xem thêm các từ khác
-
Cup-headed nail
đinh mũ chỏm cầu, -
Cup-leather packing
sự làm kín bằng vòng bít da, vòng bằng da, -
Cup-shape wire brush
bàn chải sắt để đánh bóng, -
Cup-shaped
/ ´kʌp¸ʃeipt /, Cơ khí & công trình: hình cốc, dạng chén, -
Cup-shaped hammer
búa tóp (đầu đinh tán), -
Cup-ties
Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc đấu loại (bóng đá), -
Cup Brush Buffing wheel
Đầu đánh bóng chạy mô tơ, -
Cup and ball
Danh từ: trò chơi tung hứng bóng, -
Cup and ball joint
khớp bánh chè, mối nối kiểu khớp cầu, -
Cup anemometer
phong tốc kế kiểu gáo quay, -
Cup barometer
khí áp kế kiểu chén, phong vũ biểu dạng cốc, khí áp kế kiểu chén, -
Cup bearer
Danh từ: người hầu rượu (ở bữa tiệc vua chúa, quý tộc), -
Cup cake
bánh kéc, bánh ngọt, -
Cup chuck
mâm cặp hình cốc, mâm cặp loe, -
Cup coral
san hô dạng cốc, san hô hình cốc, -
Cup core
lõi hình chén, -
Cup grease
mỡ đóng cứng, mỡ bôi trơn (trong nồi ổ trục), -
Cup head
đầu bàn nguyệt, đầu nửa tròn, đầu chỏm cầu (của bulông, đinh tán), cup head bolt, bulông đầu nửa tròn, cup head bolt, vít... -
Cup head bolt
vít đầu nửa tròn, bulông đầu bán nguyệt, bulông đầu nửa tròn, vít đầu bán nguyệt, -
Cup head rivet
đinh tán đầu hình nấm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.