- Từ điển Anh - Việt
Currant jelly
Xem thêm các từ khác
-
Currant tree
Danh từ: cây lý chua, -
Currant wine
Danh từ: rượu lý chua, -
Curreacy area
khu vực tiền tệ, -
Currenactually
hiện hành, hiện tại, hiện thời, -
Currencies
tỷ giá hối đoái, -
Currencies, Rates of Exchange
tỷ giá hối đoái, -
Currencies of Payment for Provisional Sums
tiền để thanh toán những khoản tạm ứng, -
Currencies of payment
Đồng tiền thanh toán, tiền tệ đi thanh toán những khoản tạm tính, the currency or currencies in which the price is quoted by the successful... -
Currencies of payment for provisional sums
tiền để thanh toán những khoản tạm ứng, -
Currencies of the bid
Đồng tiền dự thầu, the currency or currencies specified in the bidding documents in which the bid price may be stated, là đồng tiền quy... -
Currency
/ 'kʌrənsi /, Danh từ: sự lưu hành; thời gian lưu hành ( (thường) nói về tiền tệ, tiền tệ... -
Currency Yearbook
niên giám tiền tệ (thế giới), -
Currency account
tài khoản vãng lai, -
Currency adjustment
điều chỉnh hối suất, điều chỉnh trị giá tiền tệ, currency adjustment factor, nhân tố điều chỉnh trị giá tiền tệ -
Currency adjustment factor
nhân tố điều chỉnh trị giá tiền tệ, -
Currency and coin
tiền giấy và tiền đúc, -
Currency appreciation
sự lên giá của một đồng tiền, sự tăng trị tiền đúc, -
Currency arbitrage
đầu cơ mua bán tiền tệ, -
Currency association
hiệp hội tiền tệ, -
Currency backing
nâng đỡ đồng tiền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.