- Từ điển Anh - Việt
Currency restrictions
Mục lục |
Xây dựng
hạn chế về tiền tệ
Kinh tế
các chế hạn về tiền tệ
hạn chế tiền tệ
sự siết chặt tiền tệ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Currency retention quota
tỉ lệ lưu giữ ngoại hối, tỷ lệ lưu giữ ngoại hối, -
Currency revalorization
phục giá tiền tệ, sự phục giá tiền tệ, -
Currency revaluation
định giá tiền tệ, sự tăng trị tiền tệ, -
Currency risk
rủi ro tiền tệ, -
Currency school
trường phái lưu thông, -
Currency sign
biểu tượng tiền tệ, ký hiệu tiền tệ, -
Currency sign-CS
ký hiệu tiền tệ, -
Currency stabilization
ổn định tiền tệ, sự ổn định tiền tệ, currency stabilization fund, quỹ ổn định tiền tệ -
Currency stabilization fund
quỹ ổn định tiền tệ, -
Currency standard
tiêu chuẩn tiền tệ, -
Currency surcharge
phí tăng thêm (do biến động) của tiền tệ, -
Currency swap
hoán đổi tiền tệ, fixed rate currency swap, hoán đổi tiền tệ lãi suất cố định -
Currency symbol
biểu tượng tiền tệ, ký hiệu tiền tệ, position of currency symbol, vị trí biểu tượng tiền tệ, fixed currency symbol, ký hiệu... -
Currency system
hệ thống tiền tệ, -
Currency unification
sự thống nhất (hệ thống) tiền tệ, -
Currency unit
đơn vị tiền tệ, đơn vị tiền tệ, đơn vị tiền tệ, european currency unit (ecu), đơn vị tiền tệ châu Âu, european currency... -
Currency value
giá trị tiền tệ, -
Currency war
chiến tranh tiền tệ, -
Currency without legal rate
đồng tiền không có hối suất pháp định, -
Current
/ 'kʌrənt /, Danh từ: dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện, dòng, luồng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.