- Từ điển Anh - Việt
Curved wood
Mục lục |
Xây dựng
gỗ cong
Kỹ thuật chung
gỗ uốn cong
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Curved wrench
chìa vặn cong, -
Curvedness
/ ´kə:vidnis /, -
Curvelinear structure
kiến trúc cong, -
Curves
đường cong, alignment of the curves in the track, phương hướng đường cong trên đường, andrews ' curves, đường cong andrews (đẳng... -
Curves and arcs
đường cong và cung, -
Curvet
/ kə:´vet /, Danh từ: sự nhảy ngược lên, sự chồm lên (của ngựa), Nội... -
Curvicaudate
Tính từ: có đuôi cong, -
Curvicaulis
Danh từ: thân cong, -
Curvifoliate
Tính từ: thân cong, -
Curviform
Tính từ: có hình cong, cong, cong [có dạng cong], -
Curvilinear
/ ¸kə:vi´liniə /, Tính từ: cong; (thuộc) đường cong, Toán & tin:... -
Curvilinear angle
góc đường cong,, góc cong, -
Curvilinear array
đầu dò mảng cong tuyến tính, -
Curvilinear asymptote
tiệm cận cong, tiệm cận ngang, -
Curvilinear bar
thanh cong (một chiều), -
Curvilinear coordinate
tọa độ cong, toạ độ cong, -
Curvilinear coordinates
tọa độ cong tuyến tính, hệ tọa độ cong, tọa độ cong, orthogonal curvilinear coordinates, tọa độ cong trực giao -
Curvilinear coordinator
tọa độ cong, -
Curvilinear correlation
tương quan phi tuyến, -
Curvilinear figure
hình chu vi cong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.