- Từ điển Anh - Việt
Customer's account discounted
Kinh tế
tài khoản được chiết khấu của khách hàng
Xem thêm các từ khác
-
Customer's credit balance
tiền bảo chứng của khách hàng, -
Customer's deposit
tiền bảo chứng của khách hàng (tại ngân hàng), tiền gửi của khách hàng, -
Customer's loan consent
thỏa thuận cho vay của khách hàng, -
Customer's man
người của khách hàng, -
Customer's net debt balance
số dư nợ ròng của các khách hàng, -
Customer's statement
bản lược kê tài khoản của khách hàng, -
Customer-activated ticketing
việc bán vé hoạt động theo khách hàng, -
Customer-oriented planning
thiết kế hướng vào khách hàng, -
Customer-oriented service
dịch vụ hướng vào khách hàng, -
Customer-owned generator
máy phát của khách hàng, -
Customer-size package
hàng đóng thành gói nhỏ, -
Customer Controlled Reconfiguration (CCR)
tái cấu hình do khách hàng điều khiển, -
Customer Device Interface (CDI)
giao diện dữ liệu khách hàng, -
Customer Equipment (CEQ)
thiết bị khách hàng, -
Customer Information Control System/Virtual Storage (CICS/VS)
hệ thống điều khiển thông tin khách hàng/ bộ nhớ ảo, -
Customer Information Feed (CIF)
cấp thông tin khách hàng, -
Customer Information System (CIS)
hệ thống tin khách hàng, -
Customer Installation Maintenance Entities (CIME)
các thực thể bảo dưỡng và lắp đặt cho khách hàng, -
Customer Interaction Software (CIS)
phần mềm tương tác khách hàng, -
Customer Large Scale Integration (CLSI)
liên kết khách hàng quy mô lớn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.