- Từ điển Anh - Việt
Customize the way you display information
Xem thêm các từ khác
-
Customized
Từ đồng nghĩa: adjective, custom-built , custom-made , made-to-order , tailor-made -
Customized Applications for Mobile Network Enhanced logic (CAMEL)
lôgic cao cấp của những ứng dụng theo yêu cầu khách hàng mạng di động, -
Customized service
dịch vụ khách hàng, -
Customizing
tùy chỉnh, -
Customs
/ ´kʌstəmz /, Danh từ số nhiều: thuế nhập khẩu, cơ quan thu thuế xuất nhập khẩu; hải quan,... -
Customs-union
liên đoàn thuế quan, -
Customs (the...)
hải quan, quan thuế, -
Customs Convention on Containers
công ước hải quan về công-ten- nơ, -
Customs Department
sở hải quan, -
Customs Service
cục hải quan, cục quan thuế, -
Customs agency
sở hải quan, -
Customs agent
đại lý thông quan, người đại lý thông quan, người môi giới thông quan, đại lý hải quan, -
Customs agreement
hiệp định hải quan, -
Customs and excise (duties)
thuế trong và ngoài nước (đối với hàng nhập khẩu), thuế quan và thuế trong nước, -
Customs and import duties
hải quan và thuế nhập khẩu, -
Customs and usage of international trade
tập quán thương mại quốc tế, -
Customs appraised value
giá trị ước tính của hải quan, -
Customs appraisement
sự định giá thuế quan, -
Customs appraiser
người định giá thuế quan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.