- Từ điển Anh - Việt
Cutiselastica
Xem thêm các từ khác
-
Cutitis
viêm da, -
Cutization
(sự) dahóa, -
Cutlass
/ ´kʌtləs /, Danh từ: (hàng hải) thanh đoản kiếm, Kinh tế: dao chặt... -
Cutlass-fish
cá dao, -
Cutler
/ ´kʌtlə /, Danh từ: người làm dao kéo; người sửa chữa dao kéo, người bán dao kéo, -
Cutler feed
tiếp sóng bằng khe, tiếp sóng kiểu cutler, -
Cutlery
/ ´kʌtləri /, Danh từ: nghề làm dao kéo; nghề bán dao kéo, dao kéo (nói chung), -
Cutless
/ ´kʌtlis /, Cơ khí & công trình: không cắt, Xây dựng: không có... -
Cutlet
/ ´kʌtlit /, Danh từ: món côtlet, -
Cutline
chú thích, chú giải, phụ đề, ghi chú, -
Cutoff
cơ cấu ngắt đứt, cơ cấu cắt, sự cắt khí, sự ngắt (điện), ngắt dừng, ngắt mạch, ngừng, điểm cắt, điểm ngắt,... -
Cutoff attenuator
bộ suy giảm cắt, -
Cutoff cock
vòi đóng, vòi khóa, -
Cutoff collar
măng song chống thấm, -
Cutoff current
dòng điện cắt mạch, dòng điện ngắt mạch, -
Cutoff curtain grouting
màn chống thấm dưới chân khay, -
Cutoff depth
chiều sâu chân khay, chiều sâu màn chống thấm, -
Cutoff dike
chân khay (móng công trình), tường bằng đất, -
Cutoff ditch
mương bít, mương cắt, -
Cutoff dragline
mương tiêu chặn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.