- Từ điển Anh - Việt
Cutthroat place
Xem thêm các từ khác
-
Cutthroat razor
Danh từ: dao cạo lưỡi cắm vào cái cán kiêm luôn vỏ để giữ lưỡi, -
Cutting
/ ´kʌtiη /, Danh từ: sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...),... -
Cutting-down
sự cắt giảm, -
Cutting-edge
hơn hẳn, vượt trội, độc đáo, lợi thế hơn hẳn, lợi thế độc đáo, lợi thế vượt trội, ví dụ: apple là một công... -
Cutting-in
sự đột miếng khuyết, sự sơn lấn, sự cắt lõm, -
Cutting-line bend
đoạn uốn của mặt cắt, -
Cutting-off
sự cắt chìm, sự cắt đứt, sự ngăn, sự ngắt, sự cắt đứt, sự ngắt, -
Cutting-off abrasive wheel
đĩa đá mài cắt kim loại, -
Cutting-off and forming lathe
máy tiện cắt đứt và tạo hình, -
Cutting-off lathe
máy cắt (đứt), máy cưa, máy tiện cắt đứt, máy tiện đứt, -
Cutting-off machine
máy xẻ, máy cắt, máy cắt đứt, máy cưa, -
Cutting-off slide
bàn dao cắt, bàn dao ngang, -
Cutting-off tool
dao tiện cắt đứt, cutting-off tool holder, giá dao tiện cắt đứt -
Cutting-off tool holder
giá dao tiện cắt đứt, -
Cutting-off trunk of trees
sự xẻ thân cây thành khúc, -
Cutting-off tubes
sự cưa ống thành khúc, -
Cutting-off wheel
giá mài cắt đứt, bánh mài cắt đứt, -
Cutting-out
cắt bớt, sự cắt bỏ, sự cắt bỏ, sự cắt bớt, -
Cutting-ring method
phương pháp dao vòng, phương pháp vòng cắt, -
Cutting-room
Danh từ: phòng biên tập phim,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.