- Từ điển Anh - Việt
Cyclic record check
Xem thêm các từ khác
-
Cyclic recurrence module
môđun chu kỳ, -
Cyclic redundancy check
kiểm tra độ dư vòng, kiểm dư vòng, kiểm tra dư thừa vòng, crc ( cyclic redundancy check ), kiểm tra độ dư vòng-crc -
Cyclic redundancy check-CRC
kiểm độ dư vòng, -
Cyclic redundancy check (CRC)
kiểm dộ dư vòng-crc, sự kiểm tra tính dư tuần hoàn, sự kiểm tra tính dư vòng, kiểm soát dư thừa chu kỳ, sự kiểm tra dư... -
Cyclic redundancy check character (CRC character)
ký tự kiểm tra tính dư tuần hoàn, ký tự kiểm tra tính dư vòng, -
Cyclic semi-group
nửa nhóm xiclic, -
Cyclic shift
sự chuyển dịch tuần hoàn, sự dịch chuyển quay vòng, sự dịch chuyển tuần hoàn, sự dịch chuyển vòng, -
Cyclic storage
bộ lưu trữ tuần hoàn, bộ nhớ tuần hoàn, -
Cyclic strabismus
lác chu kỳ, -
Cyclic strength
độ bền tuần hoàn, -
Cyclic subgroup xyclic
nhóm con xiclic, -
Cyclic test
sự thí nghiệm mỏi, -
Cyclic transfer
sự chuyển tuần hoàn, sự chuyển vòng, -
Cyclic variation
dao động tuần hoàn, dao động tuần hoàn, -
Cyclic vomiting
nôn chu kỳ, -
Cyclic work diagram
biểu đồ chu kỳ công tác, -
Cyclical
/ ´saiklikl /, như cyclic, Từ đồng nghĩa: adjective, circular , patterned , periodic , recurrent , recurring... -
Cyclical business
doanh nghiệp theo chu kỳ, -
Cyclical component
thành phần có tính chu kỳ, -
Cyclical erosion
sự xói mòn tuần hoàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.